MINHPHU Co.,LTD
7/13/2013
Bảng giá ống và phụ kiện PPR Sunmax
CÔNG TY TNHH TBĐ MINH PHÚ
Tel : 08.6278 6119-2243.3223 - Fax : 08.3559.1857
233 TÂN QUÝ - F.TÂN QUÝ - Q.TÂN PHÚ
Mobile : 0908.971.780 - 0918.971.780
38/22 PHAN VĂN HỚN - XTT - HÓC MÔN
Website : minhphu.net -muabandiennuoc.net
Email : minhphu.emp@gmail.com
BẢNG GIÁ ỐNG NƯỚC SẠCH HÀN NHIỆT PPR - SUNMAX KHÁNG KHUẨN
I.
Ố
ng C
ấ
p
(BẢO HÀNH 10 NĂM)
Ống nước lạnh PPR
Đơn Giá
Ống nước nóng
Đơn giá
D20mm x 2.3mm Sunmax KK
23,900
D20mm x 3.4mm Sunmax KK
30,200
D25mm x 2.8mm Sunmax KK
42,800
D25mm x 4.2mm Sunmax KK
49,500
D32mm x 2.9mm Sunmax KK
59,000
D32mm x 5.4mm Sunmax KK
85,000
D40mm x 3.7mm Sunmax KK
77,900
D40mm x 6.7mm Sunmax KK
128,000
D50mm x 4.6mm Sunmax KK
115,000
D50mm x 8.3mm Sunmax KK
187,000
D63mm x 5.8mm Sunmax
187,000
D63mm x 10.3mm Sunmax
197,000
D75mm x 6.8mm Sunmax
309,000
D75mm x 12.5mm Sunmax
Máy hàn HN2040
D90mm x 8.2mm Sunmax
450,000
D90mm x 15.0mm Sunmax
1,800,000 VN
Đ
D110mm x 10mm Sunmax
690,000
D110mm x 15.0mm Sunmax
II. Phụ kiện ống PPR (VND/Chiếc)
Quy cách
Co 90
T đều 90
Lơi 45
Nối thẳng
Bít ren trong
Bít ren ngoài
Van cửa
Cầu vượt
20
6,000
7,200
5,800
5,000
5,500
8,000
155,000
25,500
25
9,500
12,000
8,500
6,200
6,500
12,000
198,000
40,500
32
14,000
17,900
13,500
9,200
7,400
235,000
74,500
40
25,800
39,500
26,500
15,900
24,600
358,000
50
59,800
68,000
49,700
27,500
37,800
620,000
63
138,000
158,200
125,000
55,000
43,000
1,030,000
75
158,000
178,800
178,000
97,000
1,850,000
Van bi gạt rắc co
90
255,000
285,000
195,000
165,000
2,250,000
Van bi gạt rắc co
110
450,000
485,000
355,000
265,000
Quy cách
Co RT
Co RN
Nối ren trong
Nối ren ngoài
T ren trong
T ren ngoài
Rắc co RT
Rắc co RN
20*1/2
54,700
74,000
42,500
49,500
44,000
53,500
99,800
112,000
25*1/2
64,000
82,000
47,000
55,000
49,700
68,000
25*3/4
68,800
85,000
58,900
68,300
69,000
69,800
150,000
165,000
32*1
145,900
165,000
119,000
128,000
199,000
199,000
240,000
254,000
40*1.1/4
225,000
308,000
360,000
349,000
50*1.1/2
298,000
395,000
565,000
655,000
63*2
580,000
655,000
880,000
955,000
Quy Cách
T Giảm
Nối giảm
Quy Cách
T giảm
Nối giảm
Quy Cách
T giảm
Nối giảm
25/2025
12,500
5,500
50/40/50
72,500
22,000
75/50/75
190,000
127,000
32/20/32
18,500
6,200
63/20/63
137,500
22,500
75/63/75
195,000
127,000
32/25/32
19,500
13,500
63/25/63
137,500
44,000
90/50/90
295,000
168,000
40/2040
45,500
14,500
63/32/63
139,500
44,000
90/63/90
305,000
178,000
40/25/40
45,500
14,500
63/40/63
142,500
47,000
90/75/90
315,000
188,000
40/32/40
48,500
17,500
63/50/63
147,500
54,000
110/63/110
495,000
232,000
50/2050
72,500
22,000
75/25/63
190,000
127,000
110/75/110
498,000
232,000
50/25/50
72,500
22,000
75/32/63
190,000
127,000
110/90/110
505,000
232,000
50/32/50
76,500
27,000
75/40/75
198,000
137,000
Ghi chú :
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, vận chuyển trong thành phố
Ngày 01 tháng 06 năm 2013
Bảng giá trên có hiệu lực từ ngày 01/06/2013đến khi có bảng báo giá mới.
Phòng Kinh Doanh
Công Ty TNHH TB Điện Minh Phú
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét