|
1/06/2014
11/04/2013
Hệ thống ống dẫn nước sạch nóng lạnh flowguard
ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG FLOWGUARD PVC-C
HỆ THỐNG ỐNG DẪN NƯỚC SẠCH, NÓNG - LẠNH FlowGuard PVC - C
- Ống CPVC FLOWGUARD dùng trong ngành cấp nước uống sinh hoạt được chứng nhận bởi tổ chức NSF HOA KỲ.
- FlowGuard® CPVC đáp ứng tiêu chuẩn Quốc Tế ISO 15877: 2009 và NSF (
tiêu chuẩn 61) về ống nóng lạnh cho nước sạch và được kiểm nghiệm chứng
nhận độc lập bởi phòng thí nghiệm Underwriters Laboratories (UL) của Mỹ
nhằm cung cấp cho thị trường trọng điểm Việt Nam, Lào và Campuchia.
Với các đặc tính vượt trội:
• Độ bền va đập cao, cứng, dai, ngăn ngừa chấn động lớn.
• Chịu áp suất cao, có khả năng chịu nhiệt lên đến 95°C.
• Không bị Oxy hóa, không bị mài mòn bởi các ion trong nước.
• Giữ nhiệt tốt nên rất tiết kiệm năng lượng.
• Giá thành hợp lý, hiệu quả kinh tế cao.
• Dùng keo dán nên rất tiện dụng trong thi công.
• Tiết kiệm đến 50% chi phí lắp đặt so với ống khác.
FlowGuard® CPVC - Sự lựa chọn tốt nhất cho các công trình xây dựng cao cấp : Khu Resort, khách sạn cao cấp, nhà cao tầng,..
ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG CORZAN PVC-C
Ống CPVC mang thương hiệu Corzan® của Tập đoàn Lubrizol - Mỹ đã được
thử thách hơn 50 năm qua. Lbrizol phù hợp với tiêu chuần ISO 15877 :
2009.
Với các ưu điểm vượt trội như:
• Hoạt động ở nhiệt độ lên tới 110°C.
• Duy trì khả năng chịu áp lực cao do có độ bền kéo đứt, va đạp cao.
• Ít bị giản nở do nhiệt.
• Có độ bền cao với hóa chất, không bị ăn mòn, oxy hóa hay rạn nứt trên bề mặt.
• Thích hợp khi sử dụng ngoài trời ( chịu được điều kiện thời tiết và tia UV).
• Kháng cháy tuyệt vời, không dẫn cháy và ít tạo khói.
• Nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, thời gian thi công nhanh.
• Dùng keo dán nên tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì.
Corzan® CPVC thích hợp sử dụng trong các hệ thống sử lý chất thải công
nghiệp, sản xuất hóa chất, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, sản xuất
giấy, sử lý kim loại, ngành công nghiệp thép, xi mạ,...
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Phú
Trụ sở: 233 Tân Qúy, phường tân quý, quận Tân Phú, Tp.hcm
Tel: 08 6278 6119 - 08 3559 1857
Fax: 08 3559 1857
Email: minhphu.emp@gmail.com or muabandiennuoc.net@gmail.com
Website: www.minhphu.net - www.muabandienuoc.net
10/22/2013
7/13/2013
Bảng giá ống và phụ kiện Vico 07/2013
CÔNG TY TNHH TBĐ MINH PHÚ
|
Tel : 08.6278 6119 - Fax : 08.3559.1857
| |||||||||
233 TÂN QUÝ - F.TÂN QUÝ - Q.TÂN PHÚ
|
Mobile : 0908.971.780 - 0918.971.780
| |||||||||
38/22 PHAN VĂN HỚN - XTT - HÓC MÔN
|
Website : minhphu.net - muabandiennuoc.com
| |||||||||
Email : minhphu.emp@gmail.com
| ||||||||||
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NƯỚC PP-R VICO
Sản xuất tại Việt Nam | ||||||||||
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu DIN 8077-8078 và ISO 9001-2000
| ||||||||||
I. Ống nước PPR (VND/m)
|
Bảng giá áp dụng ngày 01/06/2013 đến khi có thông báo mới!
| |||||||||
ống nước lạnh PN10
|
Đơn giá
|
ống nước nóng PN20
|
Đơn giá
| |||||||
D20mm x 2.3mm
|
23,500
|
D20mm x 3.4mm
|
28,500
| |||||||
D25mm x 2.4mm
|
39,500
|
D25mm x 4.2mm
|
46,200
| |||||||
D32mm x 2.9mm
|
58,000
|
D32mm x 5.4mm
|
71,900
| |||||||
D40mm x 3.7mm
|
87,000
|
D40mm x 6.7mm
|
120,900
| |||||||
D50mm x 4.6mm
|
128,900
|
D50mm x 8.3 mm
|
203,000
| |||||||
D63mm x 5.8mm
|
173,000
|
D63mm x 10.3 mm
|
283,000
| |||||||
D75mm x 6.8mm
|
254,000
| |||||||||
D90mm x 8.2mm
|
352,000
| |||||||||
D110mm x 10mm
|
521,000
| |||||||||
II. Phụ Kiện PPR (VND/Cái)
| ||||||||||
Quy cách (Ø)
|
Cút 900
|
Tê 900
|
Chếch 450
|
Nối thẳng
|
Rắc Co nhựa
|
Nút bịt
|
Van cửa Vico
|
Ống Cong
| ||
20
|
5,300
|
6,200
|
5,600
|
5,200
|
40,800
|
4,700
|
142,900
|
27,700
| ||
25
|
7,500
|
9,900
|
7,900
|
5,500
|
59,200
|
6,000
|
183,700
|
39,500
| ||
32
|
13,800
|
16,400
|
12,100
|
9,300
|
81,500
|
8,600
|
230,600
| |||
40
|
20,800
|
32,800
|
21,900
|
14,200
|
104,500
|
14,200
|
332,900
| |||
50
|
46,900
|
59,800
|
47,900
|
24,200
|
136,500
|
23,500
|
495,900
| |||
63
|
116,400
|
135,200
|
105,000
|
47,200
|
44,500
|
718,500
| ||||
75
|
148,100
|
175,000
|
153,000
|
76,300
| ||||||
90
|
279,000
|
318,400
|
272,000
|
127,300
| ||||||
110
|
438,900
|
477,800
|
365,400
|
218,000
| ||||||
Quy cách (Ø)
|
Cút 900ren trong
|
Cút 900ren ngoài
|
Nối thẳng ren trong
|
Nối thẳng ren ngoài
|
Tê 900 ren trong
|
Tê 900ren ngoài
|
Rắc co ren trong
|
Rắc co ren ngoài
| ||
20x1/2"
|
39,300
|
54,300
|
36,300
|
43,500
|
39,600
|
53,100
|
93,900
|
105,000
| ||
25x1/2"
|
44,700
|
59,400
|
50,500
|
54,000
|
45,500
|
59,700
|
155,000
| |||
25x3/4"
|
69,800
|
77,400
|
54,200
|
73,800
|
65,200
|
72,500
|
139,800
|
155,900
| ||
32x1"
|
139,700
|
155,200
|
128,900
|
128,000
|
248,600
| |||||
40x11/4"
|
205,400
|
262,800
| ||||||||
50x11/2
|
255,000
|
365,700
| ||||||||
63x2"
|
568,600
|
565,000
| ||||||||
Quy cách (Ø)
|
Tê thu 900
|
Côn thu
|
Quy cách (Ø)
|
Tê thu 900
|
Côn thu
|
Quy cách (Ø)
|
Tê thu 900
|
Côn thu
| ||
25/20
|
9,400
|
4,600
|
50/40
|
70,700
|
26,700
|
75/50
|
168,500
|
68,700
| ||
32/20
|
16,000
|
10,500
|
63/20
|
139,000
|
47,000
|
75/63
|
168,500
|
87,500
| ||
32/25
|
16,000
|
10,500
|
63/25
|
139,000
|
47,000
|
90/50
|
339,000
|
148,600
| ||
40/20
|
41,600
|
13,600
|
63/32
|
139,000
|
47,000
|
90/63
|
339,000
|
148,601
| ||
40/25
|
41,600
|
13,600
|
63/40
|
139,000
|
47,000
|
90/75
|
339,000
|
148,602
| ||
40/32
|
41,600
|
13,600
|
63/50
|
139,000
|
47,000
|
110/63
|
495,000
|
253,500
| ||
50/20
|
70,700
|
13,600
|
75/25
|
168,500
|
68,700
|
110/75
|
495,000
|
253,501
| ||
50/25
|
70,700
|
26,700
|
75/32
|
168,500
|
68,700
|
110/90
|
495,000
|
253,502
| ||
50/32
|
70,700
|
26,700
|
75/40
|
168,500
|
68,700
| |||||
Lưu ý:
|
*Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
| |||||||||
*Vận chuyển trong phạm vi nội thành TPHCM.
|
TP.HCM, ngày 01 tháng 06 năm 2013
| |||||||||
*Bảo hành 10 năm. Độ bền sử dụng trên 50 năm
|
P.Kinhh Doanh
| |||||||||
Công Ty Thiết Bị Điện Minh Phú
| ||||||||||
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)